Có 2 kết quả:
宁拆十座庙,不毁一桩婚 níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn ㄋㄧㄥˊ ㄔㄞ ㄕˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄣ • 寧拆十座廟,不毀一樁婚 níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn ㄋㄧㄥˊ ㄔㄞ ㄕˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄣ
Từ điển Trung-Anh
rather destroy ten temples than a single marriage (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
rather destroy ten temples than a single marriage (idiom)
Bình luận 0